Có 2 kết quả:

脫開 tuō kāi ㄊㄨㄛ ㄎㄞ脱开 tuō kāi ㄊㄨㄛ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to withdraw

Từ điển Trung-Anh

to withdraw